• /i¸moubilai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác immobilisation

    Danh từ

    Sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
    Sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
    Sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

    Chuyên ngành

    Y học

    cố định
    làm bất động

    Điện lạnh

    sự (giữ) cố định

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gridlock , jam , stoppage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X