• (đổi hướng từ Immobilizing)
    /i´moubi¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác immobilise

    Ngoại động từ

    Giữ cố định; làm bất động
    Làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
    Thu hồi, không cho lưu hành (tiền...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X