-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chạy không
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- idle adjusting screw
- vít để chỉnh chạy không tải
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chạy không tải
- idle coil
- cuộn dây chạy không
- idle component
- linh kiện chạy không
- idle current
- dòng chạy không
- idle gear
- bánh răng chạy không
- idle power
- công suất chạy không tải
- idle pulley
- puli chạy không
- idle runner
- sự chạy không tải
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- hành trình chạy không
- idle running
- sự chạy không tải
- idle speed
- tốc độ chạy không
- idle state
- trạng thái chạy không
- idle stop screw
- vít hãm chạy không tải
- idle stroke
- khoảng chạy không
- idle stroke
- hành trình chạy không
- idle stroke
- sự chạy không tải
- idle time
- thời gian chạy không tải
- idle wheel
- bánh răng chạy không
- low idle speed
- chạy không tải
- run idle
- chạy không tải
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
không tải
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- idle adjusting screw
- vít để chỉnh chạy không tải
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chạy không tải
- idle current
- dòng điện không tải
- idle gear
- bánh răng không tải
- idle mode
- chế độ không tải
- idle pass
- hành trình không tải (cán)
- idle period
- chu kỳ không tải
- idle power
- công suất chạy không tải
- idle pulley
- puli không tải
- idle roll
- trục không tải
- idle runner
- sự chạy không tải
- idle running
- bước không tải
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- sự chạy không tải
- idle stop screw
- vít hãm chạy không tải
- idle stroke
- bước không tải
- idle stroke
- khoảng thời gian không tải
- idle stroke
- hành trình không tải
- idle stroke
- sự chạy không tải
- idle throttle stop
- cữ van tiết lưu không tải
- idle time
- thời gian chạy không tải
- idle time
- thời gian không tải
- low idle speed
- chạy không tải
- run idle
- chạy không tải
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , asleep , barren , closed down , dead , deserted , down , dusty , empty , gathering dust , inactive , inert , jobless , laid-off , leisured , mothballed , motionless , on the bench , on the shelf , out of operation , out of work * , passive , quiet , redundant , resting , rusty , sleepy , stationary , still , uncultivated , unemployed , unoccupied , untouched , unused , vacant , void , waste , workless , at rest , indolent , lackadaisical , shiftless , slothful , sluggish , taking it easy , abortive , bootless , frivolous , fruitless , futile , groundless , hollow , insignificant , irrelevant , not serious , nugatory , of no avail , otiose , pointless , rambling , superficial , trivial , unavailing , unhelpful , unnecessary , unproductive , unsuccessful , useless , vain , inoperative , fain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ