• /im¸pə:sə´næliti/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .impersonalism)
    Sự thiếu cá tính con người
    the impersonality of an automated world
    sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá
    Sự thiếu quan tâm đến con người
    Điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X