• /im¸pə:sə´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá
    Sự hiện thân
    Sự đóng vai, sự thủ vai
    Sự nhại (ai) để làm trò
    Sự mạo nhận danh nghĩa người khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    role , enactment , pose , acting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X