-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , acting , depiction , execution , impersonation , performance , personation , personification , playing , portrayal , representation , command , commandment , decree , dictate , edict , legislation , order , ordinance , proclamation , ratification , regulation , statute , act , assize , bill , lex , measure , law
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ