• /im'pru:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cải tiến, người cải thiện
    Người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm (kỹ thuật) chuyên môn)
    Chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất cải tiến
    viscosity index improver
    chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)

    Kinh tế

    chất tăng phẩm chất
    ice cream improver
    chất tăng phẩm chất kem
    người cải tiến
    người học nghề
    người tự tiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X