• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho không hoạt động
    (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính
    (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực

    Hóa học & vật liệu

    sự khử hoạt hóa
    sự khử hoạt tính
    sự khử kích hoạt

    Kinh tế

    sự khử hoạt tính
    heat inactivation
    sự khử hoạt tính nhiệt
    thermal inactivation
    sự khử hoạt tính nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X