• /in¸ka:sə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ tù, sự tống giam
    (y học) sự bị nghẹt (thoát vị)

    Chuyên ngành

    Y học

    sự nghẹn, nghẽn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X