-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự hạn chế
Giải thích EN: 1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.
Giải thích VN: 1. Quá trình hạn chế lý tính một vụ nổ hay các tác động của nó. 2. Mức độ của sự hạn chế này.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bonds , bounding , bounds , check , circumscription , coercion , constrainment , constraint , control , cramp , curb , custody , delimitation , detention , immuration , incarceration , internment , jail , keeping , limitation , repression , safekeeping , trammels , charge , ward , restraint , accouchement , captivity , childbirth , durance , duress , immurement , imprisonment , isolation , limbo , lying-in , parturition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ