-
{{[kæpˈtɪvɪt]}}
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bondage , committal , confinement , constraint , custody , durance , duress , enslavement , enthrallment , entombment , impoundment , imprisonment , incarceration , internment , jail , limbo , restraint , serfdom , servitude , slavery , subjection , thralldom , vassalage , thrall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ