• Thông dụng

    Thành Ngữ

    income bracket
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập

    Xem thêm bracket

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X