• /¸inkju´beiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ấp trứng
    artificial incubation
    sự ấp trứng nhân tạo
    (y học) thời kỳ ủ bệnh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ấp

    Kinh tế

    sự ấp trứng
    sự bảo quản trong tủ ấm
    sự nuôi cấy (vi khuẩn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X