• /ˈɪŋgət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thỏi (vàng, kim loại...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thỏi (đúc)

    Cơ - Điện tử

    Thỏi (đúc)

    Thỏi (đúc)

    Giao thông & vận tải

    thép thỏi
    hot ingot wagon
    toa xe chở thép thỏi nóng

    Kỹ thuật chung

    khối
    gói
    thanh

    Kinh tế

    nén (vàng...)
    thoi
    gold ingot
    thỏi vàng
    ingot gold
    vàng thoi
    thỏi (vàng, bạc, kim loại)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bar , block , mold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X