• /moʊld/

    Thông dụng

    Danh từ & ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) đúc; (n) khuôn đúc

    Y học

    cái khuôn

    Kỹ thuật chung

    côn
    khuôn
    bending mold
    khuôn uốn
    blank mold
    khuôn tinh
    blank mold turnover
    sự quay đổ khuôn phôi
    blow mold
    khuôn thổi
    blowing mold
    khuôn thổi
    body mold
    khuôn thô
    bubble-mold cooling
    làm nguội ngoài khuôn
    casting mold
    khuôn để đúc
    casting mold
    khuôn đúc
    center-gated mold
    khuôn có cửa dẫn ở chính giữa
    chill mold
    khuôn kim loại
    closed mold
    khuôn kín
    cold mold
    khuôn dập nguội
    cold runner mold
    khuôn rãnh ngang nguội
    compression mold
    khuôn đúc áp lực
    compression mold
    khuôn ép
    covered floor mold
    khuôn hố kín
    deal mold casting
    vật đúc khuôn cát
    die mold
    khuôn dập
    die mold
    khuôn đúc áp lực
    die mold
    khuôn ép
    dip mold
    khuôn đúc hoa văn
    double-cavity mold
    khuôn hai khoang
    double-cavity mold
    khuôn khoang kép
    dry-sand mold
    khuôn khô
    face mold
    khuôn cắt
    family mold
    khuôn bộ
    flash mold
    khuôn có lỗ thoát
    flash mold
    khuôn ép nhanh
    flexible mold
    khuôn đàn hồi
    floor mold
    khuôn hố
    floor mold
    khuôn trên nền
    fluidity mold
    khuôn chảy
    fluidity mold
    khuôn dễ chảy
    font mold
    khuôn đúc nóng chảy
    gang mold
    khuôn bộ
    gang mold
    khuôn nhiều nhánh
    green mold casting
    sự đúc dùng khuôn cát tươi
    green-sand mold
    khuôn tươi
    group mold
    khuôn nhóm
    heating mold
    khuôn nhiệt
    hot mold
    khuôn đúc nóng
    hot runner mold
    khuôn rãnh dẫn nóng
    ingot mold
    khuôn đúc thép thỏi
    ingot mold
    khuôn đúc thỏi
    ingot mold
    khuôn đúc thỏi (thép)
    injection mold
    khuôn đúc áp lực
    injection mold
    khuôn đúc nhựa áp lực
    injection mold
    khuôn đúc nhựa dẻo nóng
    investment mold
    khuôn mẫu chảy
    investment mold
    khuôn sáp
    investment mold
    khuôn vỏ mỏng
    loam mold
    khuôn á sét
    loam mold
    khuôn pha sét
    long-life mold
    khuôn dùng nhiều lượt
    long-life mold
    khuôn vĩnh cửu
    loose-detail mold
    khuôn chi tiết lỏng
    lost wax mold
    khuôn đúc mẫu chảy
    lost wax mold
    khuôn sáp chảy
    mold breathing
    thông khí khuôn
    mold brick
    gạch đúc từ khuôn
    mold casting
    sự đúc trong khuôn
    mold cavity
    hốc khuôn
    mold closer
    thiết bị đậy khuôn
    mold closing
    sự đậy khuôn
    mold closing
    sự ráp khuôn
    mold coating
    lớp phủ khuôn
    mold core
    lõi khuôn
    mold core
    nòng khuôn
    mold core
    ruột khuôn
    mold drying
    sấy khuôn
    mold efficiency
    hiệu suất đúc khuôn
    mold emptier
    bộ tháo khuôn
    mold engraving
    khắc khuôn
    mold for casting
    khuôn để đúc
    mold for casting
    khuôn đúc
    mold for plastics
    khuôn đúc chất dẻo
    mold for thermoplastics
    khuôn đúc áp lực
    mold for thermoplastics
    khuôn đúc nhựa dẻo nóng
    mold holder
    giá (đỡ) khuôn
    mold holder
    giá khuôn
    mold insert
    đệm khuôn
    mold insert
    ống lót khuôn
    mold lubricant
    chất bôi trơn khuôn
    mold maker
    người chế tạo khuôn
    mold mark
    dấu khuôn ép
    mold oil
    dầu làm khuôn
    mold oil
    dầu mỡ bôi ván khuôn
    mold pattern
    mẫu đúc khuôn
    mold placer
    máy dập khuôn
    mold placer
    thợ xếp khuôn
    mold release agent
    chất dỡ khuôn
    mold release agent
    chất làm nhả khuôn
    mold release agent
    chất tháo khuôn
    mold reusing
    sự dùng lại khuôn
    mold shrinkage
    độ co khuôn đúc
    mold stamp
    khuôn dập lưới tròn
    mold yard
    sân đổ khuôn
    mould or US mold
    làm khuôn
    mould, mold
    khuôn đúc
    multicavity mold
    khuôn đúc nhiều ngăn
    multiple mold
    khuôn bộ
    multiple mold
    khuôn nhiều nhánh
    multi_impression mold
    khuôn dập nhiều rãnh
    parision mold
    khuôn ống đúc thổi
    paste mold
    khuôn bột nhão
    permanent mold
    khuôn kim loại
    permanent mold
    khuôn vĩnh cửu
    permanent mold
    khuôn vĩnh viễn
    permanent-mold casting
    sự đúc khuôn vĩnh cửu
    pig mold
    khuôn đúc gang thỏi
    pig mold
    khuôn đúc thỏi
    plaster mold
    khuôn thạch cao
    porous mold
    khuôn tổ ong
    portable mold
    khuôn di động
    portable mold
    khuôn đúc xách tay
    portable mold
    khuôn xách tay
    positive mold
    khuôn chủ động
    positive mold
    khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)
    positive mold
    khuôn dương
    powder mold coating
    lớp phủ khuôn bằng bột
    powder mold coating (pmc)
    lớp bột phủ khuôn
    press mold
    khuôn đúc (áp lực)
    press mold
    khuôn ép
    press mold
    khuôn nén
    rail mold
    khuôn ray
    removable flask mold
    khuôn không khung
    rough mold
    khuôn gỗ
    runnerless mold
    khuôn không rãnh dẫn
    runnerless mold
    khuôn không rãnh ngang
    sand and clay mold
    khuôn cát-sét
    sand mold
    khuôn cát
    scratched mold
    khuôn cào mặt
    semipositive mold
    khuôn bán định dạng
    semipostive mold
    khuôn đúc gần trọn vẹn (chất dẻo)
    semipostive mold
    khuôn nửa dương
    sheel mold
    khuôn vỏ mỏng
    shell-mold material
    vật liệu khuôn vỏ
    single impression mold
    khuôn rãnh đơn
    skin-dried mold
    khuôn sấy mặt
    sliding mold
    khuôn trượt
    soap mold
    khuôn đúc xà phòng
    spiral-mold cooling
    sự làm nguội bằng khuôn xoắn ốc
    split mold
    khuôn bổ đôi
    split mold
    khuôn dập hở
    split mold
    khuôn ghép
    split mold
    khuôn mở (được)
    split mold
    khuôn tách
    split mold
    khuôn tháo được
    split-ring mold
    khuôn vòng
    sprayed metal mold
    khuôn phun kim loại
    spring box mold
    khuôn hộp lò xo
    suction mold
    khuôn đúc kiểu hút
    thermoplastic mold
    khuôn đúc dẻo nóng
    transfer mold
    khuôn đúc ép chuyển
    transfer mold
    khuôn đúc ép phun
    turn mold blowing
    sự thổi khuôn quay
    two-level mold
    khuôn đúc hai mức
    two-prat mold
    khuôn hai hòm
    unit mold
    khuôn đúc đơn
    vacuum mold
    khuôn chân không
    vacuum mold
    ván khuôn chân không
    vibrating mold
    khuôn rung
    khuôn để đúc
    khuôn đúc

    Giải thích EN: A hollow form or pattern into which molten metal or plastic is poured to form a desired shape when the material cools..

    Giải thích VN: Một mẫu rỗng kim loại hoặc nhựa được đổ vào nhằm tạo ra một hình dạng theo mong muốn khi vật liệu được làm nguội.

    compression mold
    khuôn đúc áp lực
    die mold
    khuôn đúc áp lực
    dip mold
    khuôn đúc hoa văn
    font mold
    khuôn đúc nóng chảy
    hot mold
    khuôn đúc nóng
    ingot mold
    khuôn đúc thép thỏi
    ingot mold
    khuôn đúc thỏi
    ingot mold
    khuôn đúc thỏi (thép)
    injection mold
    khuôn đúc áp lực
    injection mold
    khuôn đúc nhựa áp lực
    injection mold
    khuôn đúc nhựa dẻo nóng
    lost wax mold
    khuôn đúc mẫu chảy
    mold for plastics
    khuôn đúc chất dẻo
    mold for thermoplastics
    khuôn đúc áp lực
    mold for thermoplastics
    khuôn đúc nhựa dẻo nóng
    mold shrinkage
    độ co khuôn đúc
    multicavity mold
    khuôn đúc nhiều ngăn
    pig mold
    khuôn đúc gang thỏi
    pig mold
    khuôn đúc thỏi
    portable mold
    khuôn đúc xách tay
    positive mold
    khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)
    press mold
    khuôn đúc (áp lực)
    semipostive mold
    khuôn đúc gần trọn vẹn (chất dẻo)
    soap mold
    khuôn đúc xà phòng
    suction mold
    khuôn đúc kiểu hút
    thermoplastic mold
    khuôn đúc dẻo nóng
    transfer mold
    khuôn đúc ép chuyển
    transfer mold
    khuôn đúc ép phun
    two-level mold
    khuôn đúc hai mức
    unit mold
    khuôn đúc đơn
    khuôn ép
    flash mold
    khuôn ép nhanh
    mold mark
    dấu khuôn ép
    kiểu

    Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

    suction mold
    khuôn đúc kiểu hút
    dập
    đúc
    dưỡng
    bending mold
    dưỡng chép hình
    mould, mold
    cái dưỡng
    positive mold
    khuôn dương
    semipostive mold
    khuôn nửa dương
    đường gờ

    Giải thích EN: A thin board or zinc sheet cut to a particular profile and used to run cornices..

    Giải thích VN: Một bản mỏng hay lá kẽm được cắt theo một hình dạng nhất định để chạy các đường gờ.

    mold brick
    gạch có đường gờ
    suck fillet mold
    đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột)
    làm khuôn
    mold oil
    dầu làm khuôn
    làm mẫu khuôn
    làm rỗng
    lưới tròn
    mold stamp
    khuôn dập lưới tròn
    mẫu

    Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

    mô hình

    Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

    mốc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dismantle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X