• /in´hibitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất ức chế
    (như) inhibiter

    Chuyên ngành

    Y học

    chất ức chế
    competitive inhibitor
    chất ức chế cạnh tranh
    MAO inhibitor
    chất ức chế MAO

    Kỹ thuật chung

    bộ hãm

    Kinh tế

    chất kìm hãm
    fermentation inhibitor
    chất kìm hãm lên men
    growth inhibitor
    chất kìm hãm sinh trưởng
    chất làm trơ chống gỉ

    Địa chất

    chất cản, chất kìm hãm, chất ức chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X