-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ebullition , turbulence , souring , agitation , foaming , frothing , seething , bubbling , leavening , evaporation , volatilization , dissolving , must , stum , zymology , zymurgy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ