• /in´hju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chôn, chôn cất, mai táng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    entomb , inter , lay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X