-
Thông dụng
Ngoại động từ
Là mồ chôn
- this battlefield entombed numberless invaders
- chiến trường này từng là mồ chôn vô số kẻ xâm lược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- embalm , ensepulcher , enshrine , hold last rites for , hold services for , inhume , inter , inurn , lay to rest * , put six feet under , sepulcher , sepulture , tomb , lay , bury , confine , cover
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ