• /´inə¸moust/

    Thông dụng

    Cách viết khác inmost

    Tính từ
    Ở tận trong cùng
    Ở tận đáy lòng, trong thâm tâm
    Danh từ
    Nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    personal , deepest , intimate , private

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X