-
Thông dụng
Tính từ
Nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, đả kích cá nhân
- personal remarks
- những nhận xét ám chỉ cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân
Đích thân, trực tiếp làm
- a personal acquaintance
- người mình đích thân làm quen
- a personal interview
- cuộc phỏng vấn trực tiếp
Cá nhân (thuộc về thân thể)
- personal cleanliness
- sự sạch sẽ cá nhân
- personal hygiene
- sự vệ sinh cá nhân
Chuyên ngành
Toán & tin
cá nhân
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.
- IBM PC (IBMPersonal Computer)
- máy tính cá nhân IBM
- PCSA (personalcomputing system architecture)
- kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
- PDA ( personal digital assistant)
- máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số
- PDA (Personaldigital assistant)
- hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân
- personal address book
- sổ địa chỉ cá nhân
- personal area network
- mạng diện cá nhân
- personal area network
- mạng khu vực (cá nhân)
- personal code
- mã cá nhân, mã riêng
- personal communication service (PCS)
- dịch vụ truyền thông cá nhân-PCS
- personal computer communication
- kết nối máy tính cá nhân
- Personal Computer Manufacturer (PCM)
- nhà sản xuất máy tính cá nhân
- personal computing system architecture (PCSA)
- kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
- personal digital assistant (PDA)
- hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân
- personal document
- tài liệu cá nhân
- personal electronic transaction (PET)
- sự giao dịch điện tử cá nhân
- personal electronic transactor (PET)
- bộ giao dịch điện tử cá nhân
- personal folder files (PST)
- tệp tin danh mục cá nhân
- personal identification (PID)
- sự nhận biết cá nhân
- personal identification (PID)
- sự nhận dạng cá nhân
- personal identification device
- thiết bị định danh cá nhân
- personal information
- thông tin cá nhân
- personal information and communication device (PICD)
- thông tin cá nhân thiết bị truyền thông
- personal management software
- phần mềm quản lý cá nhân
- personal name
- tên cá nhân
- personal robot
- robot cá nhân
- personal workstation
- trạm làm việc cá nhân
- PET (Personalelectronic transaction)
- sự giao dịch điện tử cá nhân
- PET (Personalelectronic transactor)
- bộ giao dịch điện tử cá nhân
- physical delivery personal name
- tên cá nhân gửi vật lý
- PIC (Personalidentification code)
- mã nhận dạng cá nhân
- PIM (Personalinformation manager)
- bộ quản lý thông tin cá nhân
- PLD (personalidentification)
- sự nhận biết cá nhân
- PLD (personalidentification)
- sự nhận dạng cá nhân
riêng
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).
- PCN (personalcommunications network)
- mạng truyền thông riêng
- PCS (Personalcommunications services)
- dịch vụ truyền thông riêng
- personal code
- mã cá nhân, mã riêng
- personal communications network (PCN)
- mạng truyền thông riêng
- personal communications services (PCS)
- dịch vụ truyền thông riêng
- personal document
- tài liệu riêng
Kinh tế
cá nhân
- intuit us personal
- nhầm vào cá nhân
- non-personal selling
- bán không tiếp xúc trực tiếp cá nhân
- per capita personal consumption
- tiêu dùng cá nhân bình quân đầu người
- personal accident insurance
- bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident insurance policy
- đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident policy
- bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident policy
- chính sách bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal account
- tài khoản cá nhân
- personal accounts
- tài khoản cá nhân (kế toán)
- personal action
- tố tụng cá nhân
- personal allowance
- tiền khấu trừ thuế cá nhân
- personal asset
- tài sản cá nhân
- personal assets
- tài sản cá nhân
- personal chattels
- đồ dùng cá nhân
- personal cheque
- séc cá nhân
- personal consumption expenditure
- chi phí tiêu dùng cá nhân, đối nhân
- personal consumption expenditure
- chi tiêu tiêu dùng cá nhân
- personal contacts
- quan hệ cá nhân
- personal credit
- tín dụng cá nhân
- personal credit
- tín nhiệm cá nhân
- personal credit
- tính dụng cá nhân, đối nhân
- personal data
- dữ liệu cá nhân (trong máy tính cần được giữ kín và bảo vệ)
- personal data
- dữ liệu cá nhân (trong máy tính, cần được bảo vệ và giữ kín)
- personal dividend income
- thu nhập cổ tức cá nhân
- personal effects
- đồ đạc cá nhân
- personal effects
- đồ dùng cá nhân
- personal effects
- tài sản cá nhân
- personal effects
- vật sở hữu cá nhân
- personal estate
- tài sản cá nhân
- personal evidence
- chứng cớ cá nhân
- personal file
- hồ sơ cá nhân
- personal finance company
- công ty cho vay cá nhân
- personal financial statement
- bản quyết toán tài chính cá nhân
- personal guarantee
- sự bảo đảm của cá nhân
- personal history form
- bản lý lịch cá nhân
- personal household effects
- đồ dùng cá nhân gia đình
- personal identification number
- số nhận diện cá nhân
- personal identification number
- số phận dạng cá nhân
- personal income
- thu nhập cá nhân
- personal income from property
- thu nhập (từ) tài sản cá nhân
- personal income tax
- thuế thu nhập cá nhân
- personal insurance
- bảo hiểm cá nhân
- personal interest income
- thu nhập lãi cá nhân
- personal investment
- đầu tư cá nhân
- personal property
- tài sản cá nhân
- personal property
- tài vật cá nhân
- personal property
- việc riêng (của cá nhân)
- personal record
- hồ sơ cá nhân
- personal relief
- sự miễn thuế cá nhân
- personal saving
- tiết kiệm cá nhân
- personal saving
- tiết kiệm của cá nhân
- personal security
- an toàn cá nhân
- personal security
- giấy bảo đảm cá nhân
- personal selling
- bán hàng giao tiếp cá nhân
- personal selling
- cách bán trực tiếp cá nhân
- personal service
- cách bán trực tiếp cá nhân
- personal tax
- thuế cá nhân
- Safeguarding Your Personal Information
- Giữ gìn Tin tức Cá nhân
riêng
- personal asset
- tài sản riêng
- personal assistant
- phụ tá riêng
- personal assistant
- thư ký riêng
- personal assistant
- trợ lý riêng
- personal evidence
- chứng cớ riêng
- personal interview
- phỏng vấn riêng
- personal management
- quản lý riêng
- personal organizer
- người tổ chức riêng
- personal property
- tài sản riêng
- personal property
- việc riêng (của cá nhân)
- personal representative
- người đại diện riêng
- personal secretary
- thư ký riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- claimed , exclusive , intimate , own , particular , peculiar , privy , retired , secluded , secret , special , individual , private , discretionary , judgmental , subjective , inside , corporal , corporeal , fleshly , physical , somatic , confidential
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ