• /'inouveitəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác innovative

    Tính từ
    Có tính chất đổi mới; có tính chất sáng kiến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X