-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sáng tạo
- creative activity in architecture
- sự sáng tạo kiến trúc
- creative set
- tập (hợp) sáng tạo
- creative set
- tập hợp sáng tạo
- engineering creative activity
- sự sáng tạo kỹ thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clever , cool * , demiurgic , deviceful , fertile , formative , gifted , hip * , ingenious , innovational , innovative , innovatory , inspired , inventive , leading-edge , original , originative , productive , prolific , stimulating , visionary , way out , artistic , cosmoplastic , imaginative , omnific , seminal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ