-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avant-garde , breaking new ground , contemporary , cutting-edge , deviceful , ingenious , innovational , innovatory , inventive , just out , leading-edge , new , newfangled * , original , originative , state-of-the-art , creative , different , fresh , newfangled , novel , unfamiliar , unprecedented
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ