• /¸insə´lu:briəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có hại
    độc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    unhealthy , unsalutary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X