• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng không trả được nợ

    Giao thông & vận tải

    không trả nợ được
    vỡ nợ

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản

    Kỹ thuật chung

    sự phá sản

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Xây dựng

    không có khả năng trả nợ

    Kinh tế

    sự không có khả năng trả nợ
    sự phá sản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bankruptcy , bust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X