• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ổn định, không kiên định, không vững

    Kỹ thuật chung

    không bền
    instable equilibrium
    sự cân bằng không bền
    không ổn định
    instable ground
    đất không ổn định
    mất ổn định

    Xây dựng

    ổn định [mất ổn định]

    Địa chất

    không ổn định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X