• /¸i:kwi´libriəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thăng bằng
    Tính vô tư (trong nhận xét...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự cân bằng
    equilibrium of forces
    sự cân bằng lực
    equilibrium of a particle [[[of]] a body]
    sự cân bằng của một vật thể
    configuration equilibrium
    cấu hình thăng bằng
    dynamic equilibrium
    cân bằng động lực
    elastic equilibrium
    cân bằng đàn hồi
    indifferent equilibrium
    cân bằng không phân biệt
    labile equilibrium
    (vật lý ) cân bằng không ổn định
    mobile equilibrium
    (điều khiển học ) cân bằng di động
    neutral equilibrium
    (cơ học ) cân bằng không phân biệt
    phase equilibrium
    (vật lý ) cân bằng pha
    plastic equilibrium
    cân bằng dẻo
    relative equilibrium
    cân bằng tương đối
    semi-stable equilibrium
    cân bằng nửa ổn định
    stable equilibrium
    cân bằng ổn định
    trasient equilibrium
    (điều khiển học ) cân bằng động
    unstable equilibrium
    (vật lý ) cân bằng không ổn định


    Xây dựng

    cân bằng

    Cơ - Điện tử

    Sự cân bằng, trạng thái cân bằng, vị trí cân bằng

    Kỹ thuật chung

    sự cân bằng
    biological equilibrium
    sự cân bằng sinh học
    chemical equilibrium
    sự cân bằng hóa học
    competitive equilibrium
    sự cân bằng cạnh tranh
    configuration equilibrium
    sự cân bằng cấu hình
    dynamic equilibrium
    sự cân bằng động
    ecologic equilibrium
    sự cân bằng sinh thái
    economic equilibrium
    sự cân bằng kinh tế
    elastic equilibrium
    sự cân bằng đàn hồi
    equilibrium of a particle, equilibrium of a body
    sự cân bằng của một vật thể
    equilibrium of forces
    sự cân bằng lực
    equilibrium of shear forces
    sự cân bằng lực cắt
    heat equilibrium
    sự cân bằng nhiệt
    hydrostatic equilibrium
    sự cân bằng thủy tĩnh
    indifferent equilibrium
    sự cân bằng phiếm định
    instable equilibrium
    sự cân bằng không bền
    labile equilibrium
    sự cân bằng không bền
    limit equilibrium
    sự cân bằng giới hạn
    limiting equilibrium
    sự cân bằng giới hạn
    liquid-vapour equilibrium
    sự cân bằng lỏng-hơi
    metastable equilibrium
    sự cân bằng nửa bền
    mobile equilibrium
    sự cân bằng động
    moisture equilibrium
    sự cân bằng (độ) ẩm
    moment equilibrium
    sự cân bằng mô men
    neutral equilibrium
    sự cân bằng phiếm định
    nodal equilibrium
    sự cân bằng nút
    phase equilibrium
    sự cân bằng pha
    radioactive equilibrium
    sự cân bằng phóng xạ
    relative equilibrium
    sự cân bằng tương đối
    secular equilibrium
    sự cân bằng trường kỳ
    stable equilibrium
    sự cân bằng bền
    stable equilibrium
    sự cân bằng ổn định
    static equilibrium
    sự cân bằng tĩnh
    static equilibrium
    sự cân bằng tĩnh học
    structural equilibrium
    sự cân bằng kết cấu
    thermal equilibrium
    sự cân bằng nhiệt
    thermodynamic equilibrium
    sự cân bằng nhiệt động
    thermodynamic equilibrium
    sự cân bằng nhiệt động (lực) học
    transient equilibrium
    sự cân bằng chuyển tiếp
    ultimate equilibrium
    sự cân bằng cuối cùng
    ultimate equilibrium
    sự cân bằng giới hạn
    unstable equilibrium
    sự cân bằng không bền
    trạng thái cân bằng
    equilibrium flash vaporization
    trạng thái cân bằng trong hóa hơi
    system in equilibrium
    hệ thống trạng thái cân bằng
    system of forces in equilibrium
    hệ ở trạng thái cân bằng

    Kinh tế

    cân bằng
    acetic-alkali equilibrium
    sự cân bằng axít-kiềm
    acid-base equilibrium
    sự cân bằng acid kiềm
    budget equilibrium
    sự cân bằng ngân sách
    comparative static equilibrium analysis
    phân tích so sánh cân bằng tĩnh
    comprehensive equilibrium
    cân bằng tổng hợp
    condition of equilibrium
    điều kiện cân bằng
    consumer equilibrium
    cân bằng của người tiêu dùng
    dynamic equilibrium
    cân bằng động thái
    equilibrium humidity
    độ ẩm cân bằng
    equilibrium moisture
    độ ẩm cân bằng
    equilibrium of balance of payments
    cân bằng thu chi quốc tế
    equilibrium of balance of payments
    sự cân bằng thu chi quốc tế
    equilibrium price
    giá cả cân bằng
    equilibrium price
    giá cân bằng
    equilibrium quantity
    số lượng cân bằng
    equilibrium rate of exchange
    hối suất cân bằng
    equilibrium strategies
    các chiến lược cân bằng
    general equilibrium
    cân bằng chung
    general equilibrium
    cân bằng toàn diện
    general equilibrium
    cân bằng tổng quát
    general equilibrium
    cân bằng tổng thể
    general equilibrium
    sự cân bằng tổng quát
    general equilibrium analysis
    phân tích cân bằng tổng quát
    general equilibrium of exchange
    cân bằng hối đoái tổng quát
    general equilibrium of production
    cân bằng sản xuất tổng quát
    general equilibrium theory
    thuyết cân bằng tổng quát
    international equilibrium
    cân bằng quốc tế
    long run equilibrium
    thế cân bằng dài hạn
    market equilibrium (marketclearing)
    cân bằng thị trường
    micro-equilibrium theory
    thuyết cân bằng vi mô
    moisture equilibrium
    độ ẩm cân bằng
    partial equilibrium
    cân bằng bộ phận
    partial equilibrium
    cân bằng cục bộ
    partial equilibrium
    cân bằng từng phần
    partial equilibrium analysis
    phân tích cân bằng cục bộ
    partial equilibrium analysis
    phân tích cân bằng riêng
    particular and general equilibrium
    cân bằng từng phần và cân bằng tổng quát
    particular equilibrium
    cân bằng bộ phận cân bằng cục bộ
    particular equilibrium
    cân bằng cá biệt
    payment equilibrium
    sự cân bằng thu chi
    payments equilibrium
    sự cân bằng thu chi
    price equilibrium
    cân bằng giá cả
    short run equilibrium
    cân bằng ngắn hạn
    short run equilibrium
    thế cân bằng ngắn hạn
    stable equilibrium
    sự cân bằng ổn định
    static equilibrium
    cân bằng tĩnh
    static equilibrium theory
    thuyết cân bằng tình thái
    subjective equilibrium
    cân bằng chủ quan
    temperature equilibrium
    nhiệt độ cân bằng
    temporary equilibrium
    sự cân bằng tạm thời
    unstable equilibrium
    sự cân bằng không ổn định
    sự cân bằng
    acetic-alkali equilibrium
    sự cân bằng axít-kiềm
    acid-base equilibrium
    sự cân bằng acid kiềm
    budget equilibrium
    sự cân bằng ngân sách
    equilibrium of balance of payments
    sự cân bằng thu chi quốc tế
    general equilibrium
    sự cân bằng tổng quát
    payment equilibrium
    sự cân bằng thu chi
    payments equilibrium
    sự cân bằng thu chi
    stable equilibrium
    sự cân bằng ổn định
    temporary equilibrium
    sự cân bằng tạm thời
    unstable equilibrium
    sự cân bằng không ổn định
    sự thăng bằng
    market equilibrium
    sự thăng bằng thị trường
    thăng bằng
    competitive equilibrium
    thăng bằng cạnh tranh
    consumer equilibrium
    thăng bằng tiêu dùng
    economic equilibrium
    thăng bằng kinh tế
    equilibrium market price
    giá thị trường thăng bằng
    equilibrium of supply and demand
    thăng bằng cung cầu
    equilibrium rate of inflation
    tỉ lệ lạm pháp thăng bằng
    equilibrium rate of inflation
    tỷ lệ lạm phát thăng bằng
    market equilibrium
    sự thăng bằng thị trường
    monetary equilibrium
    thăng bằng tiền tệ
    partial equilibrium
    thăng bằng từng phần
    progressive equilibrium
    thăng bằng trong phát triển

    Địa chất

    sự cân bằng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X