• /in´tensifaiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người (cái) làm tăng cao lên
    Người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội
    (kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường
    Máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bộ tăng cường, bộ khuếch đại

    Cơ - Điện tử

    Bộ tăng cường, bộ khuếc đại

    Điện lạnh

    chất tăng cường
    máy tăng cường

    Kỹ thuật chung

    bộ tăng cường
    chrome intensifier
    bộ tăng cường màu
    image intensifier
    bộ tăng cường ảnh
    intensifier ring
    vòng ở bộ tăng cường
    microchannel image intensifier
    bộ tăng cường ảnh vi kênh

    Kinh tế

    chất làm tăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X