• /¸intə´la:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)
    to interlard one's lecture with quotations
    nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn
    (từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn (mỡ) vào với thịt để nấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X