• /¸intə´pouz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...)
    Can thiệp (bằng quyền lực...)
    to interpose a veto
    can thiệp (bằng quyền phủ quyết)
    Xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác)

    Nội động từ

    Xen vào giữa những vật khác
    Can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải
    Ngắt lời, xen vào một câu chuyện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đưa vào, đặt, để

    Kỹ thuật chung

    can thiệp
    đặt
    đặt xen giữa
    để
    đưa vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X