• /in´testəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) tình trạng chết không để lại di chúc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tình trạng (chết) không (để lại) di chúc
    việc không di chúc
    partial intestacy
    việc không di chúc một phần (tài sản)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X