• /in´treidɔs/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều .intrados, intradoses

    Mặt bên trong của nhịp cuốn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mặt bụng (vòm)
    mặt bụng vòm

    Giải thích EN: The inner curve of an arch. Giải thích VN: Đường cong phía trong của một vòm cuốn.

    Kỹ thuật chung

    bụng vòm
    intrados face
    mặt bụng vòm
    radius of intrados
    bán kính bụng vòm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X