• /´intrikəsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác intricateness

    Như intricateness

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính phức tạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X