-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phức tạp
- chip complexity
- độ phức tạp của chip
- complexity class
- lớp phức tạp
- complexity measure
- độ phức tạp
- complexity measure
- mức đo độ phức tạp
- computational complexity
- độ phức tạp tính toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- complication , convolution , elaboration , entanglement , intricacy , involvement , multiplicity , ramification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ