• /kəm´pleksiti/

    Thông dụng

    Cách viết khác complicacy

    Danh từ

    Sự phức tạp, sự rắc rối
    Điều phức tạp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    [độ, tính] phức tạp
    computational complexity
    độ phức tạp tính toán

    Xây dựng

    sự phức tạp

    Kỹ thuật chung

    phức tạp
    chip complexity
    độ phức tạp của chip
    complexity class
    lớp phức tạp
    complexity measure
    độ phức tạp
    complexity measure
    mức đo độ phức tạp
    computational complexity
    độ phức tạp tính toán
    rắc rối

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X