• /i´rʌpʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xông vào, sự xâm nhập
    Sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...)
    Sự tăng vọt (số dân...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự trào lên

    Kỹ thuật chung

    sự đổ
    sự đổ tràn
    sự tràn
    irruption of water
    sự tràn nước
    sự xâm nhập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X