• /in´kə:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
    Sự chảy vào (nước biển...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chảy vào (sông)

    Kỹ thuật chung

    sự chảy vào

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    retreat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X