• /´itərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
    iterative integral
    tích phân lặp
    (ngôn ngữ học) lặp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lặp

    Kỹ thuật chung

    lặp
    lặp lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    reiterative , repetitious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X