-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent , pleonastic , prolix , recapitulatory , redundant , reiterative , repeating , repetitive , resonant , tautological , verbose , windy , tedious , wordy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ