• /´dʒɔblis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có việc làm; không có công ăn việc làm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người thất nghiệp
    những người thất nghiệp
    thất nghiệp
    jobless figure
    những con số thống kê thất nghiệp
    jobless figures (the...)
    những con số thống kê thất nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X