• /¸ʌnim´plɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không dùng, không được sử dụng, không được dùng
    Không có việc làm, thất nghiệp

    Danh từ

    ( the unemployed) những người thất nghiệp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chưa đầu tư
    chưa sử dụng
    để không
    đọng
    nằm
    người thất nghiệp
    registered unemployed
    người thất nghiệp có đăng ký
    wholly unemployed
    người thất nghiệp hoàn toàn
    những người thất nghiệp
    thất nghiệp
    measures for the unemployed
    đối sách thất nghiệp
    number of wholly unemployed
    số người hoàn toàn thất nghiệp
    partially unemployed
    thất nghiệp một nửa
    registered unemployed
    người thất nghiệp có đăng ký
    relief work (forunemployed)
    công tác cứu tế thất nghiệp
    reserve army of the unemployed
    đội hậu quân bị thất nghiệp
    reserve army of the unemployed
    đội quân hậu bị thất nghiệp
    reserve army of the unemployed
    đội quân thất nghiệp dự bị
    unemployed labour
    công nhân thất nghiệp
    unemployed worker
    công nhân thất nghiệp
    wholly unemployed
    người thất nghiệp hoàn toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X