• /´dʒɔintid/

    Hóa học & vật liệu

    bị phân phiến

    Xây dựng

    được ghép nối
    được nối khớp

    Kỹ thuật chung

    có khớp
    ball-jointed screw
    vít có khớp cacđăng
    jointed cross shaft axle
    trục ngang có khớp nối
    được liên kết
    được ghép
    được nối
    jointed end to end
    được nối đầu tiếp đầu
    nứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X