• (đổi hướng từ Peers)


    /pɪər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng tuế (người cùng tuổi)
    you will not easily his peers
    bạn sẽ khó tìm được người như anh ấy
    Khanh tướng ( Anh), nhà quý tộc (là nam giới)
    a life peer
    một huân tước suốt đời
    Thượng nghị sĩ ( Anh)
    House of Peers
    thượng nghị viện Anh

    Ngoại động từ

    Bằng (ai), ngang hàng với (ai)
    Phong chức khanh tướng cho (ai)

    Nội động từ

    ( + with) ngang hàng (với ai)
    Nhìn săm soi, nhìn sát

    Nội động từ

    ( (thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó
    Hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bình đẳng
    sự ngang hàng
    thiết bị cùng mức
    thiết bị ngang hàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngang hàng
    all peer network
    mạng ngang hàng
    APPN (advancepeer-to-peer networking)
    sự nối mạng ngang hàng cải tiến
    Common Peer Group (CPG)
    nhóm ngang hàng chung
    Peer Access Enforcement (PAE)
    bắt buộc truy nhập ngang hàng
    peer addressing
    địa chỉ hóa ngang hàng
    peer entities
    các thực thể ngang hàng
    peer entity
    thực thể ngang hàng
    peer group
    nhóm ngang hàng
    Peer Group (PG)
    nhóm ngang hàng
    peer group leader
    trưởng nhóm ngang hàng
    Peer Group Leader (PGL)
    Dẫn đầu nhóm ngang hàng (Nút thực hiện các chức năng LGN)
    peer-coupled network
    mạng liên kết ngang hàng
    peer-to-peer communication
    sự truyền thông ngang hàng
    peer-to-peer link
    liên kết ngang hàng
    peer-to-peer network
    mạng ngang hàng
    peer-to-peer network environment
    môi trường mạng ngang hàng
    peer-to-peer networking
    sự nối mạng ngang hàng
    sự tương đương

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X