• /kitn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mèo con
    Cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo
    to have kittens
    lo âu, bồn chồn

    Ngoại động từ

    Đẻ (mèo)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    pussy , puss , pussycat , kittycat , kit , kitty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X