• /kit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) của kitten
    Thùng gỗ; chậu gỗ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
    Đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi (săn bắn), đi câu...)
    Dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
    a carpenter's kit
    bộ đồ nghề thợ mộc
    Túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)

    Động từ

    Trang bị đồ đạc quần áo
    Sắm sửa đồ nghề

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) bộ dụng cụ, bộ công cụ

    Xây dựng

    bộ dụng cụ, bộ đồ nghề

    Cơ - Điện tử

    Bộ đồ nghề, hộp dụng cụ, bộ dụng cụ

    Cơ khí & công trình

    túi đồ nghề

    Ô tô

    bộ phụ tùng

    Điện

    hợp bộ

    Kỹ thuật chung

    bộ công cụ
    bộ đồ nghề
    bộ dụng cụ
    hộp dụng cụ

    Kinh tế

    bộ đò lắp rắp
    bộ đồ nghề
    chậu gỗ
    dụng cụ
    thùng gỗ
    trang cụ
    vật liệu và linh kiện làm sẵn để lắp ráp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X