-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accoutrements , apparatus , assortment , bag , collection , container , effects , gear , impedimenta , implements , material , outfit , pack , paraphernalia , rig , satchel , selection , set , stock , stuff , suitcase , supplies , tackle , things , tools , trappings , utensils , equipment , instruments , knapsack , lot
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ