• /´kiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự góp vốn, vốn góp
    (thông tục) mèo con

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) tiền thua cuộc

    Kỹ thuật chung

    nút bấm

    Kinh tế

    tiền góp
    vốn chung
    vốn góp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cat , jackpot , kitten , pool , pot , pussy , stakes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X