• /´nɔk´daun/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
    Tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)

    Danh từ

    Cú đánh gục, cú đánh quỵ
    Cuộc ẩu đả

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cú đánh gục

    Kinh tế

    cho đấu giá
    đánh dùi thuận bán
    dỡ rời từng món
    giảm
    knock down prices
    giảm giá (xuống đến mức thấp nhất)
    knock down prices [[]] (to..)
    giảm giá
    hạ
    hạ, giảm, sụt
    quyết định bán
    sụt (giá) buộc (người nào) phải hạ giá
    tháo rời
    knock-down condition
    điều kiện tháo rời
    tháo rời, dỡ rời từng món

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X