• /'lɑ:gə/

    Thông dụng

    Cách viết khác lagerbeer

    Danh từ

    Rượu bia nhẹ (của Đức)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    để rượu vang lâu
    rượu vang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ale , beer , brew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X