• /´lænjəd/

    Thông dụng

    Cách viết khác laniard

    Danh từ

    Dây buộc còi
    (hàng hải) dây buộc thuyền
    Dây giật (bắn đại bác)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dây bảo hiểm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cord , gasket , gimp , line , rope , string

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X