• Thông dụng

    Danh từ

    Phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
    on a largeỵscale
    trên quy mô rộng lớn

    Cơ khí & công trình

    tỷ lệ lớn

    Toán & tin

    tỉ lệ lớn

    Xây dựng

    tỉ lệ lớn (bản đồ)

    Kinh tế

    có tỷ lệ lớn
    quy mô lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X